Có 2 kết quả:
浪穀 làng gǔ ㄌㄤˋ ㄍㄨˇ • 浪谷 làng gǔ ㄌㄤˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trough of a wave
(2) (fig.) low point
(3) lowest level
(2) (fig.) low point
(3) lowest level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trough of a wave
(2) (fig.) low point
(3) lowest level
(2) (fig.) low point
(3) lowest level
Bình luận 0